Có 1 kết quả:
教堂 giáo đường
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
giáo đường, nhà thờ, nơi làm lễ
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Ngôi nhà lớn để thi hành các nghi lễ tôn giáo — Ngày nay hiểu là ngôi nhà thờ Gia Tô Giáo.
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bình luận 0